登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
越南语
⇄
俄语
芬兰语
术语
包含
co che
|
所有字形
主题类别
越南语
芬兰语
微软
bỏ cố định
poistaa kiinnitys
微软
bộ máy cơ sở dữ liệu
tietokantamoduuli
微软
Bộ máy cơ sở dữ liệu Access
Access-tietokantamoduuli
微软
Bộ xử lí biến cố
tapahtumakäsittelijä
微软
cảm biến cơ khí
mekaaninen tunnistin
微软
Chia sẻ Cơ sở dữ liệu
Jaa tietokanta
微软
chương trình chống phần mềm có hại
haittaohjelmien torjuntaohjelma
微软
co lại
kutistaa
微软
Cấu trúc phân cấp Có nhãn
nimetty hierarkia
微软
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
vaakasuuntainen nimetty hierarkia
微软
Có bật webcam
Videopuhelun tuki
微软
có dải băng
vaihtuvavärinen
微软
có hiệu quả
tehokas
微软
có hỗ trợ macro
makroja käyttävä
微软
có điều kiện
ehdollinen
微软
Công cụ kết nối cơ sở dữ liệu Internet
Internet-tietokantayhteys
微软
cơ sở dữ liệu hộp thư
postilaatikkotietokanta
微软
Cơ sở dữ liệu Nội bộ của Windows
Windowsin sisäinen tietokanta
微软
cơ sở dữ liệu
tietokanta
微软
cơ sở dữ liệu chia sẻ đa người dùng
yhteiskäyttötietokanta
微软
cơ sở dữ liệu cấu hình
määritystietokanta
微软
cơ sở dữ liệu nhật ký, cơ sở dữ liệu ký sự
kirjaustietokanta
微软
cơ sở dữ liệu nội dung
sisältötietokanta
微软
cơ sở dữ liệu tham chiếu
viitattu tietokanta
微软
cơ sở dữ liệu thiết đặt cấu phần
osa-asetustietokanta
微软
cơ sở dữ liệu thư viện
kirjastotietokanta
微软
cơ sở tri thức
tietokanta
微软
Cơ sở tri thức Microsoft
Microsoft Knowledge Base -tietokanta
微软
cổ phần
osake
微软
Danh sách có Hình ảnh Dọc
pystysuuntainen kuvaluettelo
微软
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh
kuvakorostusluettelo
微软
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
pystysuuntainen kuvakorostusluettelo
微软
Danh sách có Cấu trúc phân cấp
hierarkialuettelo
微软
Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
jatkuva kuvaluettelo
微软
Danh sách có Hình ảnh Ngang
vaakasuuntainen kuvaluettelo
微软
Dạng xem báo cáo có chứa trang web
verkkosivun sisältävä raporttinäkymä
微软
ghi chú có gắn thẻ
merkitty muistiinpano
微软
ghi nhật ký cơ bản
peruskirjaaminen
微软
hộp văn bản có định dạng
tekstimuotoiluja tukeva ruutu
微软
Hình Kim tự tháp Cơ sở
peruspyramidi
微软
Hình tròn Cơ bản
perusympyrä
微软
Hình vòng Cơ sở
perussäde
微软
IM có liên kết
organisaation ulkop. pikaviesti
微软
Không có sóng
Ei signaalia, Ei verkkoa
微软
Không gian làm việc cổ điển
Perinteinen työtila
微软
không sẵn có
ei käytettävissä
微软
Khởi động Có tính toán
tutkiva käynnistys
微软
khả năng hiển thị có điều kiện
ehdollinen näkyvyys
微软
kiểu dáng có sẵn
oletustyyli
微软
kí tự có dãn cách
tilaa vievä merkki
微软
kết nối cơ sở dữ liệu
tietokantayhteys
微软
Kết nối Cơ sở dữ liệu Mở
ODBC
(ODBC)
微软
liên hệ có gắn thẻ
merkitty yhteyshenkilö
微软
Ma trận Cơ sở
perusmatriisi
微软
mẫu biểu mẫu có hỗ trợ trình duyệt
selainkäyttöinen lomakemalli
微软
máy chủ có thẩm quyền
määräävä palvelin
微软
máy chủ phân giải tên có thẩm quyền
määräävä nimipalvelin
微软
Mục tiêu Cơ sở
peruskohde
微软
núm điều khiển đổi cỡ
koonmuuttokahva
微软
núm điều khiển đổi cỡ
koonmuuttokahva
微软
nơi khôi phục có hạn định
roskalaatikko
微软
phong cách cơ sở
perustyyli
微软
Quản lý Cơ sở dữ liệu
Tietokannan hallinta
微软
sao chép cơ sở dữ liệu
tietokannan replikointi
微软
số nguyên có dấu
etumerkillinen kokonaisluku
微软
tham chiếu có cấu trúc
rakenteellinen viittaus
微软
Tham chiếu có cấu trúc
Jäsennetyt viittaukset
微软
thuộc tính được quản lý có thể lọc
tarkennettava hallittu ominaisuus
微软
thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp
lajiteltava hallittu ominaisuus
微软
thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm
haettava hallittu ominaisuus
微软
thuộc tính được quản lý có thể truy vấn
kyseltävä hallittu ominaisuus
微软
thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
noudettava hallittu ominaisuus
微软
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh
kuvakorostusprosessi
微软
Tiêu đề cơ bản
perusteksti
微软
Tiến trình có Điểm nhấn
korostusprosessi
微软
Tiến trình Cơ sở
perusprosessi
微软
Tiến trình Hình V Cơ bản
perusnuoliprosessi
微软
tệp văn bản độ rộng cố định
kiinteäleveyksinen tekstitiedosto
微软
trang có thẩm quyền
tärkeä sivu
微软
Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2
Wi-Fi-suojaus 2
微软
Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi
Wi-Fi-suojaus
微软
truy vấn có tham biến
parametrikysely
微软
Trình lập tư liệu Cơ sở dữ liệu
Tietokannan dokumentointi
微软
trình quản lý cơ sở dữ liệu
tietokannan hallinta
微软
trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục
jatkuva keskustelu
微软
trường có đa giá trị
moniarvoinen kenttä
微软
Tự hoàn tất có Xem trước
Pikatäydennys
微软
Vòng tròn Cơ bản
peruskehä
微软
đang có hội thảo
Neuvottelupuhelu käynnissä
微软
điều hướng có quản lý
hallittu siirtyminen
微软
đã gắn cờ, đã gắn cờ
merkitty
微软
đường cong có các điểm dẫn hướng
splini
微软
định dạng dấu phẩy động có độ chính xác kép
kaksoistarkkuuksisen liukuluvun muoto
微软
đối số có tên
nimetty argumentti
获取短网址